h1

h2

h3

h4

Portal Logo 2
 
Trợ lý ảo DVC
 
 
 
 
 

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000477.H20 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
2 2.000150.H20 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
3 2.000162.H20 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
4 2.000615.H20 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
5 2.000629.H20 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
6 2.001240.H20 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
7 2.000513.H20 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
8 2.002621.H20 Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
9 2.002622.H20 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch
10 2.002096.H20 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã Công nghiệp địa phương
11 1.005462.H20 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
12 2.002165.H20 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
13 1.001731.H20 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
14 1.012300.H20 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
15 1.012836.H20 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi