h1

h2

h3

h4

Portal Logo 2
 
Trợ lý ảo DVC
 
 
 
 
 

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 75 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.008722.H20 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Đào tạo với nước ngoài
2 1.006389.H20 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học
3 1.005092.H20 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
4 1.012959.H20 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Cơ sở vật chất và thiết bị trường học
5 1.001492.H20 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài
6 1.001499.H20 Phê duyệt liên kết giáo dục Đào tạo với nước ngoài
7 1.001501.H20 Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam theo đề nghị của tổ chức, cơ sở giáo dục nước ngoài thành lập văn phòng đại diện Đào tạo với nước ngoài
8 2.000451.H20 Thành lập văn phòng đại diện của cơ sở giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục và Đào tạo
9 2.000680.H20 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn Quyết định cho phép thành lập Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục và Đào tạo
10 2.000729.H20 Phê duyệt liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ năng lực ngoại ngữ của nước ngoài Giáo dục và Đào tạo
11 1.004712.H20 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
12 1.004991.H20 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
13 2.002593.H20 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
14 1.000159.H20 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn và cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện của tổ chức, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục nghề nghiệp
15 2.002478.H20 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Giáo dục Trung học