h1

h2

h3

h4

Portal Logo 2
 
Trợ lý ảo DVC
 
 
 
 
 

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2785 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1501 CTT18150 Miễn hoặc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt, tiền thuê đất, thuê mặt nước, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế sử dụng đất nông nghiệp cho người nộp thuế gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ theo quy định của pháp luật không có khả năng nộp thuế Thuế
1502 2.001630.H20 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước
1503 3.000297.H20 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
1504 2.002480.H20 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Giáo dục Trung học
1505 2.001179.H20 Xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Khoa học, Công nghệ
1506 2.001208.H20 Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh) Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1507 1.008126.H20 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Chăn nuôi
1508 1.008128.H20 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
1509 1.008129.H20 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
1510 1.012832.H20 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Chăn nuôi
1511 1.012835.H20 Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi Chăn nuôi
1512 1.012836.H20 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi
1513 1.012413.H20 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Kiểm lâm
1514 1.012688.H20 Quyết định giao rừng cho tổ chức Kiểm lâm
1515 1.012689.H20 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm