h1

h2

h3

h4

Portal Logo 2
 
Trợ lý ảo DVC
 
 
 
 
 

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9454 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.000640.H20 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
92 2.001665.H20 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
93 2.001675.H20 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
94 1.000880.H20 Đăng ký hoạt động đánh giá tín nhiệm website thương mại điện tử Thương mại điện tử
95 1.003390.H20 Thông báo ứng dụng thương mại điện tử bán hàng Thương mại điện tử
96 1.000361.H20 Cấp lại Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
97 1.000376.H20 Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
98 2.000129.H20 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
99 2.000255.H20 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Thương mại quốc tế
100 2.000229.H20 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
101 1.000350.H20 Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Xuất, nhập khẩu
102 1.000477.H20 Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật Xuất, nhập khẩu
103 1.000551.H20 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất, nhập khẩu
104 1.000890.H20 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Xuất, nhập khẩu
105 1.000905.H20 Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập Xuất, nhập khẩu