Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đang xử lý (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH ĐỒNG THÁP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 200 | 148 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
116
Một phần (Trực tuyến) 67 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 85 | 18 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 1 | 79 | 171 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
56
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
27
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 29 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1 | 22 | 154 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
27
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 27 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 20 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 20 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 24 | 68 | 92 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 21 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 1 | 113 | 82 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 9 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 26 | 46 | 123 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 76 | 75 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 20 | 108 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 81 | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Đồng Tháp | 48 | 69 | 64 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
57
Một phần (Trực tuyến) 57 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 56 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Sa Đéc | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
243
Một phần (Trực tuyến) 218 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
181
Một phần (Trực tuyến) 159 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
2 | 62 | 25 | 77.9 % | 21 % | 1.1 % |
UBND Phường Cai Lậy | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
112
Một phần (Trực tuyến) 105 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
112
Một phần (Trực tuyến) 105 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bình Thành | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
110
Một phần (Trực tuyến) 95 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
88
Một phần (Trực tuyến) 78 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 22 | 13 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Hội Cư | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
107
Một phần (Trực tuyến) 101 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
104
Một phần (Trực tuyến) 99 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
98
Một phần (Trực tuyến) 94 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
96
Một phần (Trực tuyến) 92 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 2 | 5 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Xã Gia Thuận | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
96
Một phần (Trực tuyến) 85 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
95
Một phần (Trực tuyến) 84 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 1 | 2 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Phường Mỹ Phước Tây | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
87
Một phần (Trực tuyến) 81 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
85
Một phần (Trực tuyến) 80 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 2 | 1 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Thọ | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
86
Một phần (Trực tuyến) 73 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
72
Một phần (Trực tuyến) 59 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 14 | 15 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Long | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
86
Một phần (Trực tuyến) 74 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
85
Một phần (Trực tuyến) 74 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Tháp Mười | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
75
Một phần (Trực tuyến) 53 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
Một phần (Trực tuyến) 35 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 21 | 5 | 72.2 % | 27.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú Trung | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
63
Một phần (Trực tuyến) 45 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 21 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 33 | 3 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND Phường Trung An | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
63
Một phần (Trực tuyến) 37 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
1 | 18 | 0 | 84.4 % | 13.3 % | 2.3 % |
UBND Xã Ba Sao | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
58
Một phần (Trực tuyến) 51 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 42 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 9 | 3 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Long | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
57
Một phần (Trực tuyến) 53 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 24 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thường Phước | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
Một phần (Trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 47 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 5 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Phú Hựu | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
52
Một phần (Trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 14 | 10 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND Xã Lai Vung | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
51
Một phần (Trực tuyến) 42 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 44 | 16 | 57.1 % | 42.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Nhuận Đông | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
51
Một phần (Trực tuyến) 48 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 46 | 8 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Nhị Quý | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
48
Một phần (Trực tuyến) 48 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thạnh | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 9 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hồng | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 46 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 15 | 2 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Mỹ | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 47 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 26 | 0 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước 2 | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 44 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
42
Một phần (Trực tuyến) 41 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND Phường Mỹ Tho | 0 | 251 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 38 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
3 | 12 | 3214 | 72.7 % | 18.2 % | 9.1 % |
UBND Phường Thới Sơn | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 36 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 11 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND Phường Cao Lãnh | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
44
Một phần (Trực tuyến) 40 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 22 | 77 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND Phường Mỹ Trà | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
43
Một phần (Trực tuyến) 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
28
Một phần (Trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 15 | 15 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Xã Châu Thành | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
Một phần (Trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 23 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Đông | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
40
Một phần (Trực tuyến) 36 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Ngự | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
40
Một phần (Trực tuyến) 40 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần (Trực tuyến) 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 3 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
40
Một phần (Trực tuyến) 35 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
39
Một phần (Trực tuyến) 35 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 1 | 2 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Long Hưng | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
38
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 81.6 % | 18.4 % | 0 % |
UBND Phường Thường Lạc | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 35 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1 | 7 | 3 | 73.3 % | 23.3 % | 3.4 % |
UBND Xã Mỹ Quí | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
24
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 13 | 5 | 45.8 % | 54.2 % | 0 % |
UBND Xã An Long | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
Một phần (Trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 15 | 2 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thới | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
3 | 5 | 10 | 69 % | 20.7 % | 10.3 % |
UBND Xã Tân Hòa | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phong Hòa | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 20 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND Xã Lấp Vò | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1 | 20 | 38 | 60 % | 30 % | 10 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
27
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hộ Cơ | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
Một phần (Trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
27
Một phần (Trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 3 | 3 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Dương | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần (Trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 13 | 1 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
UBND Phường Mỹ Ngãi | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần (Trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 24 | 3 | 80 % | 20 % | 0 % |
UBND Xã Đốc Binh Kiều | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
26
Một phần (Trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 8 | 7 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Phú Thọ | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 13 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 4 | 4 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Xã Gò Công Đông | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
25
Một phần (Trực tuyến) 22 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 5 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Gò Công | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 9 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Ngũ Hiệp | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 3 | 1 | 65 % | 35 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
22
Một phần (Trực tuyến) 13 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 12 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 1 | 7 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Xã Tràm Chim | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
15
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 6 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thành | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hiệp | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã An Hòa | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 2 | 8 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Phong Mỹ | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 2 | 6 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND Xã Long Tiên | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước 3 | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Mỹ Phong | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 18 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hiệp Đức | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường An Bình | 0 | 251 | 82 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
15
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 3 | 7 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Long Phú Thuận | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 3 | 4 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Hàng Trung | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 4 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú Đông | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 10 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
UBND Xã Long Định | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 10 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã An Phước | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
15
Một phần (Trực tuyến) 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần (Trực tuyến) 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 4 | 4 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Long Khánh | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 6 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lợi | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tam Nông | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 12 | 11 | 0 % | 100 % | 0 % |
UBND Phường Thanh Hòa | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
Một phần (Trực tuyến) 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 27.3 % | 72.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Khánh Trung | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 7 | 3 | 80 % | 20 % | 0 % |
UBND Xã An Hữu | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 10 | 1 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước 1 | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Đạo Thạnh | 3 | 261 | 108 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 4 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Thiện | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 7 | 4 | 0 % | 100 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bình Trưng | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7
Một phần (Trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 7 | 2 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phú Cường | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần (Trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hương | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Trường Xuân | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Hưng | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND Phường Bình Xuân | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Thành | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 3 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 2 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
UBND Xã Tân Phú | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phương Thịnh | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Sơn Qui | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bình Phú | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2 | 1 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Vĩnh Bình | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Cái Bè | 0 | 254 | 84 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1 | 4 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Sơn | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phú Thành | 0 | 254 | 83 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 0 | 251 | 81 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | 8 | 4 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | NV | 1 | 49 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 0 | 254 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Chợ Gạo | 0 | 254 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 0 | 254 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 0 | 254 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Vĩnh Hựu | 0 | 254 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ An Hưng | 0 | 254 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý dự án tỉnh Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Đang xử lý:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Đang xử lý:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%